-                  ss304 201 Gương vàng 0.8mm, Gương vàng hồng...Loại: Tấm thép không gỉ trang trí Tiêu chuẩn: ASTM/AISI/GB/JIS/DIN/EN Lớp: 201/304/316/430/200 Series/300 Series/400 Series Hình dạng: phẳng/tấm/tấm Kỹ thuật: Cán nguội/PVD Xử lý bề mặt lớp phủ màu: Số 4, Đường chân tóc, Gương, Khắc, Màu PVD, Dập nổi, Rung, Phun cát, Kết hợp, cán màng, v.v. Lớp phủ màu: Vàng titan, R...
-                  304 Gương vàng Etch hoa văn thang máy De...Loại: Tấm thép không gỉ trang trí Tiêu chuẩn: ASTM/AISI/GB/JIS/DIN/EN Lớp: 201/304/316/430/200 Series/300 Series/400 Series Hình dạng: phẳng/tấm/tấm Kỹ thuật: Cán nguội/PVD Xử lý bề mặt lớp phủ màu: Số 4, Đường chân tóc, Gương, Khắc, Màu PVD, Dập nổi, Rung, Phun cát, Kết hợp, cán màng, v.v. Lớp phủ màu: Vàng titan, R...
-                  Dây tóc vàng SS304 201, Dây tóc vàng hồng, S...Loại: Tấm thép không gỉ trang trí Tiêu chuẩn: ASTM/AISI/GB/JIS/DIN/EN Lớp: 201/304/316/430/200 Series/300 Series/400 Series Hình dạng: phẳng/tấm/tấm Kỹ thuật: Cán nguội/PVD Xử lý bề mặt lớp phủ màu: Số 4, Đường chân tóc, Gương, Khắc, Màu PVD, Dập nổi, Rung, Phun cát, Kết hợp, cán màng, v.v. Lớp phủ màu: Vàng titan, R...
-                  ss304 201 0.8mm Gương inox màu xanh ...Loại: Tấm thép không gỉ trang trí Tiêu chuẩn: ASTM/AISI/GB/JIS/DIN/EN Lớp: 201/304/316/430/200 Series/300 Series/400 Series Hình dạng: phẳng/tấm/tấm Kỹ thuật: Cán nguội/PVD Xử lý bề mặt lớp phủ màu: Số 4, Đường chân tóc, Gương, Khắc, Màu PVD, Dập nổi, Rung, Phun cát, Kết hợp, cán màng, v.v. Lớp phủ màu: Vàng titan,...
-                  lớp 304 201 Gương màu vàng trang trí nổi ...Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Thép không gỉ dập nổi...
-                  201 Màu vàng Gương trang trí nổi ...Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Thép không gỉ dập nổi...
-                  màu vàng sâm panh 201, 304, 316, 430...Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Tấm thép không gỉ màu ...
-                  ss304 201 tấm inox Gương Bạc w...Loại: Tấm thép không gỉ trang trí Tiêu chuẩn: ASTM/AISI/GB/JIS/DIN/EN Lớp: 201/304/316/430/200 Series/300 Series/400 Series Hình dạng: phẳng/tấm/tấm Kỹ thuật: Cán nguội/PVD Xử lý bề mặt lớp phủ màu: Số 4, Đường chân tóc, Gương, Khắc, Màu PVD, Dập nổi, Rung, Phun cát, Kết hợp, cán màng, v.v. Lớp phủ màu: Vàng titan,...
-                  ss304 201 0.8MM hình vuông nhỏ khắc bằng thép không gỉ...Loại: Tấm thép không gỉ trang trí Tiêu chuẩn: ASTM/AISI/GB/JIS/DIN/EN Lớp: 201/304/316/430/200 Series/300 Series/400 Series Hình dạng: phẳng/tấm/tấm Kỹ thuật: Cán nguội/PVD Xử lý bề mặt lớp phủ màu: Số 4, Đường chân tóc, Gương, Khắc, Màu PVD, Dập nổi, Rung, Phun cát, Kết hợp, cán màng, v.v. Lớp phủ màu: Vàng titan,...
-                  ss304 0.8 1.0mm Vàng Gương màu Khắc thang...Loại: Tấm thép không gỉ trang trí Tiêu chuẩn: ASTM/AISI/GB/JIS/DIN/EN Lớp: 201/304/316/430/200 Series/300 Series/400 Series Hình dạng: phẳng/tấm/tấm Kỹ thuật: Cán nguội/PVD Xử lý bề mặt lớp phủ màu: Số 4, Đường chân tóc, Gương, Khắc, Màu PVD, Dập nổi, Rung, Phun cát, Kết hợp, cán màng, v.v. Lớp phủ màu: Vàng titan, R...
-                  ss304 201 Gương vàng Gương xanh Gương tím Gương...Loại: Tấm thép không gỉ trang trí Tiêu chuẩn: ASTM/AISI/GB/JIS/DIN/EN Lớp: 201/304/316/430/200 Series/300 Series/400 Series Hình dạng: phẳng/tấm/tấm Kỹ thuật: Cán nguội/PVD Xử lý bề mặt lớp phủ màu: Số 4, Đường chân tóc, Gương, Khắc, Màu PVD, Dập nổi, Rung, Phun cát, Kết hợp, cán màng, v.v. Lớp phủ màu: Vàng titan,...
-                  Gương vàng hồng, Gương inox xanh...Loại: Tấm thép không gỉ trang trí Tiêu chuẩn: ASTM/AISI/GB/JIS/DIN/EN Lớp: 201/304/316/430/200 Series/300 Series/400 Series Hình dạng: phẳng/tấm/tấm Kỹ thuật: Cán nguội/PVD Xử lý bề mặt lớp phủ màu: Số 4, Đường chân tóc, Gương, Khắc, Màu PVD, Dập nổi, Rung, Phun cát, Kết hợp, cán màng, v.v. Lớp phủ màu: Vàng titan,...
 
                     